|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isolability
isolability![](img/dict/02C013DD.png) | [,aisələ'biliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính có thể cô lập được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) tính có thể cách ly được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (điện học) tính có thể cách | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hoá học) tính có thể tách ra |
/,aisələ'biliti/
danh từ
tính có thể cô lập được
(y học) tính có thể cách ly được
(điện học) tính có thể cách
(hoá học) tính có thể tách ra
|
|
|
|