|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isolatable
isolatable![](img/dict/02C013DD.png) | ['aisələtəbl] | | Cách viết khác: | | isolable | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['aisələbl] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như isolable |
/'aisələbl/ (isolatable) /'aisəleibl/
tính từ
có thể cô lập được
(y học) có thể cách ly được
(điện học) có thể cách
(hoá học) có thể tách ra
|
|
|
|