|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isoseismal
isoseismal![](img/dict/02C013DD.png) | [,aisou'saizməl] | | Cách viết khác: | | isoseismic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,aisou'saizmik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) đẳng chấn |
/,aisou'saizməl/ (isoseismic) /,aisou'saizmik/
tính từ
(địa lý,ddịa chất) đẳng chấn
|
|
|
|