Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isostasy




isostasy
[ai'sɔstəsi]
danh từ
sự đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh


/ai'sɔstəsi/

danh từ
sự đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh

Related search result for "isostasy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.