|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
issue
| [issue] | | tính từ giống cái | | | xem issu | | danh từ giống cái | | | lối ra, lỗ thoát | | | Rue sans issue | | con đường không có lối ra (đường cụt) | | | (nghĩa bóng) lối thoát | | | Chercher une issue | | tìm lối thoát | | | Situation sans issue | | tình hình không có lối thoát | | phản nghĩa Accès, entrée | | | kết cục | | | Une heureuse issue | | một kết cục hạnh phúc | | | à l'issue de | | | để mà | | phản nghĩa Commencement | | | (số nhiều) phế phẩm xay giã | | | (số nhiều) phế phẩm lờ mổ (như) sừng, móng.. |
|
|
|
|