itinerary
itinerary | [ai'tinərəri; i'tinərəri] | | danh từ | | | kế hoạch về một cuộc hành trình; ghi chép về một cuộc hành trình | | | to keep to/depart from/follow one's itinerary | | bám theo/xuất phát từ/theo hành trình của mình |
/ai'tinərəri/
danh từ hành trình, con đường đi nhật ký đi đường sách hướng dẫn du lịch
tính từ (thuộc) hành trình, (thuộc) đường đi
|
|