|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jalon
![](img/dict/02C013DD.png) | [jalon] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sào ngắm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) cột mốc, mốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Données qui serviront de jalons pour ces recherches | | dự kiện tạo thành những mốc cho các nghiên cứu đó | | ![](img/dict/809C2811.png) | poser des jalons | | ![](img/dict/633CF640.png) | dọn đường (cho việc gì) |
|
|
|
|