|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jalon
 | [jalon] |  | danh từ giống đực | |  | sào ngắm | |  | (nghĩa bóng) cột mốc, mốc | |  | Données qui serviront de jalons pour ces recherches | | dự kiện tạo thành những mốc cho các nghiên cứu đó | |  | poser des jalons | |  | dọn đường (cho việc gì) |
|
|
|
|