Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jalon


[jalon]
danh từ giống đực
sào ngắm
(nghĩa bóng) cột mốc, mốc
Données qui serviront de jalons pour ces recherches
dự kiện tạo thành những mốc cho các nghiên cứu đó
poser des jalons
dọn đường (cho việc gì)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.