|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jaloux
![](img/dict/02C013DD.png) | [jaloux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghen ghét, ganh tị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jaloux du bonheur d'autrui | | ghen ghét hạnh phúc của người khác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est jaloux de ma réputation | | hắn ganh tị sự nổi tiếng của tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Regarder d'un oeil jaloux | | nhìn với con mắt ganh tị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghen, ghen tuông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un mari jaloux | | một người chồng ghen | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rất gắn bó với, tha thiết với; thiết tha | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jaloux de sa liberté | | tha thiết với quyền tự do của mình | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Débonnaire, indifférent | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người ghen ghét | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người ghen tuông |
|
|
|
|