Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jim-jams




jim-jams
['dʒimdʒæmz]
danh từ số nhiều (từ lóng)
chứng mê sảng rượu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) jitter


/'dʤimdʤæmz/

danh từ số nhiều (từ lóng)
chứng mê sảng rượu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) jitter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.