|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
journellement
| [journellement] | | phó từ | | | hàng ngày | | | Être tenu journellement au courant des nouvelles | | nắm tin tức hàng ngày | | | thường | | | Se rencontrer journellement | | thường gặp nhau | | | Cela se voit journellement | | điều đó cũng thường thấy |
|
|
|
|