|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
juge
| [juge] | | danh từ giống đực | | | thẩm phán, quan toà | | | Madame le juge | | bà thẩm phán | | | người phân xử, trọng tài; người xét xử | | | Juge des courses | | trọng tài đua ngựa | | | người đánh giá | | | Être bon juge en matière d'art | | là người đánh giá giỏi về nghệ thuật |
|
|
|
|