Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jumelle


[jumelle]
tính từ giống cái
xem jumeau
danh từ giống cái
trẻ sinh đôi
danh từ giống cái số nhiều
(kĩ thuật) bộ phận tương tự (trong cùng một cỗ máy, một dụng cụ)
ống nhòm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.