Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
juristical




juristical
[dʒuə'ristikl]
Cách viết khác:
juristic
[dʒuə'ristik]
như juristic


/dʤuə'ristik/ (juristical) /dʤuə'ristikəl/

tính từ
(thuộc) luật pháp, (thuộc) pháp lý


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.