Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
juvenescent




juvenescent
[,dʒu:vi'nesnt]
tính từ
(thuộc) thời kỳ thanh thiếu niên


/,dʤu:vi'nesnt/

tính từ
(thuộc) thời kỳ thanh thiếu niên

Related search result for "juvenescent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.