|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kaleidoscopical
kaleidoscopical | [kə,laidə'skɔpikəl] | | Cách viết khác: | | kaleidoscopic | | [kə,laidə'skɔpik] | | | như kaleidoscopic |
/kə,laidə'skɔpik/ (kaleidoscopical) /kə,laidə'skɔpikəl/
tính từ (thuộc) kính vạn hoa (nghĩa bóng) có nhiều màu sắc biến ảo
|
|
|
|