Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kartel




kartel
['kɑ:təl]
danh từ
giường gỗ (trên toa xe chở bò ở Nam phi)


/'kɑ:təl/

danh từ
giường gỗ (trên toa xe chở bò ở Nam phi)

Related search result for "kartel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.