Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
karyokinesis




karyokinesis
[,kæriouki'ni:sis]
danh từ
(sinh vật học) sự phân bào có tơ


/,kæriouki'ni:sis/

danh từ
(sinh vật học) sự phân bào có tơ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.