Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ke


(đường sắt) quai
Vé ke
billet de quai
grigou; ladre; dur à la détente
ông già ke
un vieux grigou



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.