Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
keo


(thể dục thể thao) reprise; round
Keo đấu kiếm
reprise d'escrime
Một keo quyền anh
un round de boxe
séance
Một keo vật
une séance de lutte corps à corps
avare
Người keo
personne avare
(thực vật học) cassie
colle; maroufle
Dán bức hoạ vào vải bằng keo
appliquer une peinture sur une toile avec de la maroufle
Lọ keo
pot de colle
(hóa học) colloïde
liệu pháp keo
(y học) colloïdothérapie
sự giữ keo (y học)
colloïdopexie
sự huỷ keo (y học)
colloïdoclasie
thua keo này bày keo khác
revenir à la charge après chaque échec



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.