|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
keo
| (thể dục thể thao) reprise; round | | | Keo đấu kiếm | | reprise d'escrime | | | Một keo quyền anh | | un round de boxe | | | séance | | | Một keo vật | | une séance de lutte corps à corps | | | avare | | | Người keo | | personne avare | | | (thực vật học) cassie | | | colle; maroufle | | | Dán bức hoạ vào vải bằng keo | | appliquer une peinture sur une toile avec de la maroufle | | | Lọ keo | | pot de colle | | | (hóa học) colloïde | | | liệu pháp keo | | | (y học) colloïdothérapie | | | sự giữ keo (y học) | | | colloïdopexie | | | sự huỷ keo (y học) | | | colloïdoclasie | | | thua keo này bày keo khác | | | revenir à la charge après chaque échec |
|
|
|
|