 | [khác với] |
| |  | different from/than...; other... than... |
| |  | differently from/than...; unlike |
| |  | Khác vá»›i anh, tôi lại thÃch sống yên ổn hÆ¡n |
| | Unlike you, I prefer a quiet life |
| |  | Cô ta suy nghĩ khác với chúng tôi |
| | She thinks differently from us; She thinks differently than us |