Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khiến



verb
to bid; to order

[khiến]
to order
Chị lấy tư cách gì mà khiến tôi rửa chén?
In what capacity do you order me to wash dishes?
xem làm cho
Câu hỏi của ông khiến anh ta xấu hổ đến nỗi gục đầu
Your question made him so ashamed that he hung his head
Không ít bệnh truyền nhiễm nặng cũng theo người nước ngoài vào, khiến hàng nghìn người Hawai thiệt mạng
Foreigners also introduced a number of highly infectious diseases, causing thousands of Hawaiians to die



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.