| lent; doux |
| | Tiếng khoan |
| des sons lents |
| | Giọng khoan giọng nhặt |
| les accents doux et les accents précipités |
| | lent; doux |
| | Tiếng khoan |
| sons lents |
| | Giọng khoan giọng nhặt |
| les accents doux et les accents précipités |
| | (âm nhạc) lento |
| | (kỹ thuật) forer; vriller |
| | Khoan một tấm kim loại |
| forer une plaque métallique |
| | Khoan một tấm gỗ |
| vriller une planche |
| | (y học) trépaner |
| | (kỹ thuật) tarière; foret; vrille |
| | khoan nhỏ |
| | percerette |
| | khoan tay quay |
| | vilebrequin |
| | khoan ren |
| | taraud |
| | khoan ruột gà |
| | drille; queue-de-cochon |
| | khoan xương (y học) |
| | trépan |
| | bắt khoan bắt nhặt |
| | reprendre (quelqu'un) pour la moindre faute; tourmenter (quelqu'un) sans relâche |
| | khoan đã |
| | attendez! |