| rondelle; tranche; rouelle; rond |
| | Khoanh xúc-xích |
| rondelle de saucisse |
| | Khoanh bánh mì |
| tranche de pain |
| | Củ cải cắt khoanh |
| navet coupé en rouelle |
| | Khoanh cà-rốt |
| ronds de carotte |
| | faire un cercle; cerner; délimiter |
| | Khoanh chung quanh |
| fiaire un cercle tout autour |
| | Cây cối khoanh vườn |
| des arbres qui cerclent le jardin |
| | Khoanh cánh đồng |
| délimiter un champ |
| | circonscrire |
| | Khoanh một ổ dịch lại |
| circonscrire un foyer d'épidémie |
| | (ít dùng) ruse; astuce; artifice; truc; tour |
| | tam khoanh tứ đốm |
| | avoir plus d'un tour dans son sac |