Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoanh


rondelle; tranche; rouelle; rond
Khoanh xúc-xích
rondelle de saucisse
Khoanh bánh mì
tranche de pain
Củ cải cắt khoanh
navet coupé en rouelle
Khoanh cà-rốt
ronds de carotte
faire un cercle; cerner; délimiter
Khoanh chung quanh
fiaire un cercle tout autour
Cây cối khoanh vườn
des arbres qui cerclent le jardin
Khoanh cánh đồng
délimiter un champ
circonscrire
Khoanh một ổ dịch lại
circonscrire un foyer d'épidémie
(ít dùng) ruse; astuce; artifice; truc; tour
tam khoanh tứ đốm
avoir plus d'un tour dans son sac



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.