Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoái


xem bánh khoái
(thông tục) éprouver un grand plaisir; être dans l'enchantement
Mùa hè tắm biển khoái thật
on éprouve un grand plaisir en prenant un bain de mer en é té



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.