Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoé


[khoé]
(cũ,văn chương) Corner, angle, canthus.
Khoé mắt
Corner of the eye, canthus.
Trick.
Giở má»i khoé để lừa bịp
To pull all tricks and deceive.



(cũ,văn chương) Corner, angle, canthus
Khoé mắt Corner of the eye, canthus
Trick
Giở má»i khoé để lừa bịp To pull all tricks and deceive


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.