|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khua
| (từ cũ, nghĩa cũ) serre-tête (dans un chapeau de femme) | | | agiter; battre | | | Khua nước dưới ao | | agiter de l'eau de la mare | | | Khua trống | | battre le tambour | | | khua chuông gõ mõ | | | faire de la propagande bruyamment | | | khua môi múa mép | | | xem múa mép |
|
|
|
|