Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khua


(từ cũ, nghĩa cũ) serre-tête (dans un chapeau de femme)
agiter; battre
Khua nước dưới ao
agiter de l'eau de la mare
Khua trống
battre le tambour
khua chuông gõ mõ
faire de la propagande bruyamment
khua môi múa mép
xem múa mép



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.