|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khà n
| (đánh bà i, đánh cá») poque (dans le jeu de cent vingt cartes) | | | voilé; rogommeux; qui graille | | | Giá»ng khà n | | voix qui graille; voix voilée | | | xem nằm khà n | | | khà n khà n | | | (redoublement; même sens) |
|
|
|
|