Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khét


qui sent le graillon; qui sent le roussi
Món ăn khét
plat qui sent le graillon; plat qui sent le roussi
(tiếng địa phương) qui sent le brûlé (en parlant du riz)
empyreumatique
Cao-su cháy khét
caoutchouc brûlé est empyreumatique
(nghĩa bóng, nghĩa xấu) très connu (pour sa mauvaise réputation)
khen khét
(redoublement; sens atténué) qui sens légèrement le graillon; légèrement empyreumatique
Mùi khét
odeur du graillon; empyreume



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.