Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khòng


[khòng]
(địa phương) Bent (of the back).
Lưng khòng vì tuổi già
To be bent with age.



(địa phương) Bent (of the back)
Lưng khòng vì tuổi già To be bent with age


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.