|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khói
| fumée | | | Khói từ ống khói ra | | fumée qui sort de la cheminée | | | Khói thuốc | | fumée de tabac | | | ám khói | | noircir par la fumée | | | không có lá»a sao có khói | | | il n'y a pas de fumée sans feu |
|
|
|
|