Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khăn


turban; fichu; châle; mantille
Người đàn bà ấy cuốn khăn
cette femme enroule son turban
Bà ấy buộc khăn ở cằm
elle a noué son fichu sous le menton
Những phụ nữ ấy choàng khăn lên vai
ces femmes drapent leur châle sur leurs épaules
Khăn dài bằng ren
une longue mantille de dentelle
serviette (de bain...); nappe (de table...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.