Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khơi


large
Ra khơi
gagner le large
creuser
Khơi giếng
creuser un puits
susciter; évoquer; provoquer; éveiller
Khơi sự hằn thù
susciter la haine
Khơi lên vấn đề
évoquer une question
gạn đục khơi trong
débarrasser des matières qui troublent pour redonner de la pureté; (nghĩa bóng) être lavé de ses souillures pour redevenir pur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.