|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khảo
| xem bánh khảo | | | faire des recherches | | | Khảo về nguồn gốc một ngôn ngữ | | faire des recherches sur les origines d'une langue | | | chercher à confronter (les prix des marchandises) (xem khảo giá) | | | faire subir des tortures; torturer | | | ai khảo mà xưng | | | faire des aveux sans être torturé; révéler un secret sans y être forcé |
|
|
|
|