Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khảo


xem bánh khảo
faire des recherches
Khảo về nguồn gốc một ngôn ngữ
faire des recherches sur les origines d'une langue
chercher à confronter (les prix des marchandises) (xem khảo giá)
faire subir des tortures; torturer
ai khảo mà xưng
faire des aveux sans être torturé; révéler un secret sans y être forcé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.