|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khất
| demander à différer un paiement | | | Khất một món nợ | | demander à différer le paiement d'une dette | | | demander à reporter à plus tard | | | Khất cuộc nói chuyện của tôi đến tuần sau | | je demande à reporter ma causerie à la semaine prochaine |
|
|
|
|