Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khẩu


(ít dùng) bouche
tête (d'habitant)
morceau (qu'on met dans la bouche en une seule fois)
Một khẩu mía
morceau de canne à sucre
pièce (terme générique désignant une arme à feu)
Khẩu pháo
pièce d'artillerie
khẩu phật tâm xà
bouche de miel, cœur de fiel
khẩu thiệt vô bằng
les paroles s'envolent; verbe volant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.