Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khắc


graver; buriner; inscrire
Khắc trên đá
graver sur pierre
Khắc một tấm đồng
buriner une plaque de cuivre
Khắc mộ chí lên mộ
inscrire une épitaphe sur une tombe
forcément; nécessairement
Nó đói nó khắc về
s'il a faim, forcément il doit rentrer
quart d'heure
Một giờ ba khắc
une heure trois quarts
(từ cũ, nghĩa cũ) le sixième d'une journée
ngày sáu khắc
toute la journée; du matin au soir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.