| graver; buriner; inscrire |
| | Khắc trên đá |
| graver sur pierre |
| | Khắc một tấm đồng |
| buriner une plaque de cuivre |
| | Khắc mộ chí lên mộ |
| inscrire une épitaphe sur une tombe |
| | forcément; nécessairement |
| | Nó đói nó khắc về |
| s'il a faim, forcément il doit rentrer |
| | quart d'heure |
| | Một giờ ba khắc |
| une heure trois quarts |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) le sixième d'une journée |
| | ngày sáu khắc |
| | toute la journée; du matin au soir |