Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khế



noun
carambola
khế ước
noun
contract; greement

[khế]
danh từ
carambola
khế ước
danh từ
contract; greement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.