Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khỏi


guérir; être guéri; revenir d'une maladie
Bệnh khỏi nhanh
maladie qui guérit vite
Bệnh nhân đã khỏi
le malade est guéri
être quitte de; être exempt de; se tirer de; être libéré de; être débarrassé de; échapper à; éviter
Khỏi lúng túng
être quitte d'embarras
Khỏi bị gian nan
se tirer d'un mauvais pas
Khỏi bị khiển trách
être exempt de blâme
Khỏi bị ràng buộc
être libéré de tout attache
Khỏi phải trả tiền
être dispensé d'un paiement
Khỏi phải mang nặng
être débarrassé d'une charge
Khỏi chết
échapper à la mort
Khỏi tội
éviter une peine
au-delà de
Khỏi cửa
au-delà de la porte
Khỏi tường
au-delà du mur
khỏi phải nói
cela va sans dire
khỏi lỗ võ vẽ, khỏi vòng cong đuôi
fête passée, adieu les saints



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.