|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khối
| volume; bloc; masse | | | Một khối nước | | un volume d'eau | | | Một khối đá hoa cương | | un bloc de granit | | | Khối kiến thức | | masse de connaissances | | | cube | | | Mét khối | | mètre cube | | | massif | | | Vàng khối | | or massif | | | en grande quantité; à profusion, en abondance; beaucoup; nombre de; bien de | | | ông ấy có khối gạo | | il a du riz en grande quantité | | | Tìm thấy khối | | trouver en abondance | | | Khối người | | beaucoup de gens | | | Khối người trong bọn họ | | nombre d'entre eux | | | Biết khối chuyện khác | | savoir bien d'autres histoires | | | còn khối | | | il en reste beaucoup | | | còn khối ra đấy (mỉa mai) | | | il n'en reste plus rien | | | kết khối | | | agréger; agglomérer; conglomérer | | | khối dân cư | | | agglomération |
|
|
|
|