Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kim


aiguille
Kim khâu
aiguille à coudre
Kim địa bàn
aiguille d'une boussole
Kim đồng hồ
aiguille d'une montre
xem cá kim
fausset
Giọng kim
voix de fausset; fausset
moderne
Văn kim và văn cổ
littérature moderne et littérature ancienne
có công mài sắt có ngày nên kim
qui cherche trouve
đáy biển mò kim
chercher une aiguille dans une botte de foin
tự cổ chí kim
depuis la haute antiquité jusqu'à nos jours



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.