Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kinkiness




kinkiness
['kiηkinis]
danh từ
sự quăn, sự xoắn (tóc)
(thông tục) tính lập dị; tính đỏng đảnh


/'kiɳkinis/

danh từ
sự quăn, sự xoắn (tóc)
(thông tục) tính lập dị; tính đỏng đảnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.