Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kismet




kismet
['kismet]
danh từ
số phận, số mệnh


/'kismet/

danh từ
số phận, số mệnh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.