kite-flying
kite-flying | ['kait,flaiiη] |  | danh từ | |  | sự thả diều | |  | (nghĩa bóng) sự thăm dò ý kiến | |  | (thương nghiệp), (từ lóng) sự lấy tiền bằng văn tự giả; sự lấy tiền bằng hối phiếu giả |
/'kait,flaiiɳ/
danh từ
sự thả diều
(nghĩa bóng) sự thăm dò ý kiến
(thương nghiệp), (từ lóng) sự lấy tiền bằng văn tự giả; sự lấy tiền bằng hối phiếu giả
|
|