Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiêng


s'abstenir
Kiêng rượu
s'abstenir d'alcool
éviter de
Kiêng tên bố
éviter de prononcer le nom de son père
tabou
Một từ kiêng
un mot tabou
ngày kiêng thịt
jour maigre
sự kiêng
s'abstinence



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.