Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiếm



noun
sword
verb
to search for; to clook for; to find

[kiếm]
sword
Người diễn trò nuốt kiếm
Sword-swallower
to search for...; to look for...; to seek
to earn
Mỗi tháng anh kiếm được bao nhiêu?
How much do you earn a month?
Kiếm vừa đủ ăn
To earn just enough to live on; To earn a bare living



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.