Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiếm


épée
xem cá kiếm
chercher; se procurer; quérir
Kiếm việc
chercher un emploi
Kiếm cái sống
se procurer de quoi vivre
Đi kiếm cái thang
va quérir une échelle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.