|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiến
| (động vật học) fourmi | | | cảm giác kiến bò | | | (y học) formication | | | kiến bò bụng (đùa cợt) | | | avoir faim | | | kiến tha lâu cũng đầy tổ | | | goutte à goutte on emplit la cuve; denier par denier on bâtit la maison; petit à petit l'oiseau fait son nid | | | như kiến bò | | | formicant | | | thú vật ăn kiến | | | fourmilier | | | tổ kiến | | | fourmilière |
|
|
|
|