Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiến


(động vật học) fourmi
cảm giác kiến bò
(y học) formication
kiến bò bụng (đùa cợt)
avoir faim
kiến tha lâu cũng đầy tổ
goutte à goutte on emplit la cuve; denier par denier on bâtit la maison; petit à petit l'oiseau fait son nid
như kiến bò
formicant
thú vật ăn kiến
fourmilier
tổ kiến
fourmilière



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.