Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiếng


[kiếng]
glass
xem mắt kiếng
looking-glass; mirror
Kiếng cạo râu
Shaving mirror



(địa phương) như kính


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.