Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiểu


modèle; type; style; genre
Kiểu sinh học
type biologique
Kiểu gô-tích
style gothique
Quần áo kiểu mới
vêtements d'un nouveau genre
manière
Tôi không thích kiểu ấy
je n'aime pas cette manière
Vờ kịch theo kiểu cổ điển
une pièce de théâtre dans la manière classique
Kiểu cắt áo
coupe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.