|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiễng
![](img/dict/02C013DD.png) | [kiễng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Stand on tiptoe. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giá sách cao quá, phải kiễng chân lên mới với lấy sách được | | To have to stand on tiptoe to reach the books on a too high shelf. |
Stand on tiptoe Giá sách cao quá, phải kiễng chân lên mới với lấy sách được To have to stand on tiptoe to reach the books on a too high shelf
|
|
|
|